Characters remaining: 500/500
Translation

se dégrader

Academic
Friendly

Từ "se dégrader" trong tiếng Phápmột động từ tự động, có nghĩa là "mất phẩm giá", "thoái hóa" hoặc "giảm sút chất lượng". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các tình huống vậtđến các vấn đề xã hội đạo đức.

Định nghĩa:
  • Se dégrader: Làm cho bản thân trở nên kém chất lượng hơn, mất đi phẩm giá hoặc giá trị ban đầu.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • Ví dụ: "L'énergie se dégrade en chaleur." (Năng lượng thoái biến thành nhiệt.)
    • đây, từ "se dégrader" được sử dụng để mô tả quá trình năng lượng chuyển đổi thành dạng khác không còn giữ được chất lượng ban đầu.
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • Ví dụ: "Les relations entre les pays se dégradent." (Các mối quan hệ giữa các quốc gia đang xấu đi.)
    • Từ "se dégrader" ở đây chỉ sự giảm sút trong mối quan hệ hoặc tình hình xã hội.
  3. Trong ngữ cảnh đạo đức:

    • Ví dụ: "Il se dégrade moralement en faisant de mauvaises choses." (Anh ấy đang mất phẩm giá về mặt đạo đức khi làm những điều xấu.)
    • Trong trường hợp này, từ chỉ việc giảm đi giá trị đạo đức của một người.
Các biến thể của từ:
  • Dégrader: Làm cho giảm sút, thoái hóa (thường được sử dụng như một động từ chuyển động, không phần "se").
    • Ví dụ: "Ce produit se dégrade rapidement." (Sản phẩm này giảm sút nhanh chóng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Détériorer: Làm hư hỏng, xấu đi.

    • Ví dụ: "Les conditions climatiques détériorent l'environnement." (Điều kiện khí hậu làm xấu đi môi trường.)
  • Déchoir: Rơi vào tình trạng tồi tệ hơn, mất đi phẩm giá.

    • Ví dụ: "Il a déchoit de sa position." (Anh ấy đã mất đi vị trí của mình.)
Idioms Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ hay idiom trực tiếp liên quan đến "se dégrader", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Se détériorer: Cũng có nghĩaxấu đi hoặc giảm sút. - Tomber en désuétude: Trở nên lỗi thời hoặc không còn được sử dụng nữa.

Lưu ý:

Khi sử dụng "se dégrader", bạn cần lưu ý rằng đâymột động từ tự động, vì vậy không cần thêm tân ngữ sau . Câu có thể chỉ cần chủ ngữ động từ.

tự động từ
  1. mất phẩm giá
  2. thoái biến
    • Energie qui se dégrade
      (vậthọc) năng lượng thoái biến

Comments and discussion on the word "se dégrader"